Có 2 kết quả cho từ : 덕지덕지
덕지덕지
Phó từ - 부사
Nghĩa
1 : nhớp nháp, dơ bẩn
먼지나 때가 여러 겹으로 묻어 더러운 모양.
Hình ảnh bẩn thỉu do bụi hay vết bẩn bám thành nhiều lớp.
2 : lớp lớp, từng lớp
무엇이 여러 겹으로 쌓이거나 붙어 있는 모양.
Hình ảnh cái gì đó chồng chất hoặc bám thành nhiều lớp.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 덕지덕지 :
- nhớp nháp, dơ bẩn
- lớp lớp, từng lớp
Cách đọc từ vựng 덕지덕지 : [덕찌덕찌]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Kết quả khác
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc