Có 2 kết quả cho từ : 거르다
거르다1
Động từ - 동사
Nghĩa
1 : sàng, gạn, lọc, rây, vớt bọt
체나 거름종이 등으로 찌꺼기나 건더기가 있는 액체에서 순수한 물만 받아 내다.
Lọc và chỉ lấy nước tinh khiết trong chất lỏng có chứa cặn hay bã bằng cái sàng hay giấy lọc.
2 : sàng lọc, chọn lọc
불필요한 내용을 빼고 핵심만 골라 뽑아내다.
Chỉ chọn lấy phần trọng tâm và bỏ đi những nội dung không cần thiết.
Ví dụ
[Được tìm tự động]Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 거르다 :
- sàng, gạn, lọc, rây, vớt bọt
- sàng lọc, chọn lọc
Cách đọc từ vựng 거르다 : [거르다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Kết quả khác
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc