Có 1 kết quả cho từ : 고물 장수
Nghĩa
1 : người mua đồ cũ, người mua đồng nát
오래되어 낡은 물건을 싼 값에 사들이는 사람.
Người đi thu gom mua đồ vật xưa cũ với giá rẻ.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
고 - 古
cổ
물 - 物
vật
수 - 修
tu
수 - 受
thâu , thọ , thụ
수 - 囚
tù
수 - 垂
thuỳ
수 - 壽
thọ
수 - 守
thú , thủ
수 - 愁
sầu
수 - 手
thủ
수 - 授
thọ , thụ
수 - 搜
sưu , sảo , tiêu
수 - 收
thu , thâu , thú
수 - 數
sác , số , sổ , xúc
수 - 樹
thọ , thụ
수 - 殊
thù
수 - 水
thuỷ
수 - 狩
thú
수 - 獸
thú
수 - 睡
thuỵ
수 - 秀
tú
수 - 繡
tú
수 - 羞
tu
수 - 輸
du , thâu , thú
수 - 遂
toại
수 - 酬
thù
수 - 隨
tuỳ
수 - 需
nhu , nhuyễn , noạ , tu
수 - 首
thú , thủ
수 - 鬚
tu
장 - 丈
trượng
장 - 場
tràng , trường
장 - 壯
trang , tráng
장 - 奬
tưởng
장 - 將
thương , tương , tướng
장 - 帳
trướng
장 - 張
trương , trướng
장 - 掌
chưởng
장 - 欌
chưởng
장 - 章
chương
장 - 腸
tràng , trường
장 - 臟
tạng
장 - 莊
trang
장 - 葬
táng
장 - 醬
tương
장 - 長
tràng , trướng , trường , trưởng , trượng
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 고물 장수 :
- người mua đồ cũ, người mua đồng nát
Cách đọc từ vựng 고물 장수 : Không có phần phát âm cho từ vựng này. Nhưng bạn có thể phát âm thanh trong ứng dụng
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.