Có 1 kết quả cho từ : 놓치다
Chủ đề : Du lịch ,Đề đọc topik 2 ( Phần 2 ) ,Giáo trình Sejong 6 Phần 2 ,Giáo trình Sejong 4 Phần 2 ,Giáo trình đại học seoul lớp 2A
놓치다1
Động từ - 동사
Nghĩa
1 : tuột mất, vuột mất
손에 잡거나 쥐고 있던 것을 잘못하여 놓아 버리다.
Sơ sẩy tuột mất cái đang cầm hay nắm ở tay.
2 : lỡ, vuột mất
가지고 있던 것을 다시 잃어버리다.
Lại mất cái đang có.
3 : lỡ mất, vuột mất
하려고 한 일이나 할 수 있었던 일을 잘못하여 이루지 못하다.
Không thực hiện được việc vốn có thể làm hay việc định làm.
4 : nhỡ, lỡ
타려고 하던 탈것을 타지 못하게 되다.
Không đi được phương tiện giao thông định đi.
5 : nhỡ, vụt, tuột, lỡ
일을 하기에 적절한 때나 기회를 그냥 보내다.
Cứ thế bỏ qua cơ hội hay thời điểm phù hợp để làm việc gì.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 놓치다 :
- tuột mất, vuột mất
- lỡ, vuột mất
- lỡ mất, vuột mất
- nhỡ, lỡ
- nhỡ, vụt, tuột, lỡ
Cách đọc từ vựng 놓치다 : [녿치다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.