Có 2 kết quả cho từ : 덜컹거리다
덜컹거리다1
Động từ - 동사
Nghĩa
1 : thình thịch
갑자기 놀라거나 무서워서 가슴이 몹시 울렁거리다.
Tim đập dồn dập vì bỗng ngạc nhiên hoặc sợ hãi.
Ví dụ
[Được tìm tự động]Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 덜컹거리다 :
- thình thịch
Cách đọc từ vựng 덜컹거리다 : [덜컹거리다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Kết quả khác
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc