Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 1 kết quả cho từ : 면역성
면역성
Danh từ - 명사

Nghĩa

1 : tính miễn dịch
몸 밖에서 들어온 병균을 이겨 내 전염병이나 유행병 등에 걸리지 않는 성질.
Tính chất không bị nhiễm vào những bệnh đang có dịch hay bệnh truyền nhiễm do kháng lại được vi khuẩn gây bệnh từ bên ngoài xâm nhập vào cơ thể.

Ví dụ

[Được tìm tự động]
면역성을 키우다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
면역성을 기르다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
면역성이 약하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
면역성이 떨어지다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
면역성강하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
연구 결과에 따르면 밝고 긍정적사고를 갖고 사는 사람들이 면역성강하다고 한다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
나이가 들면 몸의 면역성이 떨어지므로 꾸준한 체력 관리필요하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
류선미임신 36주 아기 면역성 때문에 그걸 꼭 맞으면 좋다고 해서 하고 맞게 됐습니다.
Internet
원숭이두창 백신은 28일 간격으로 2회분을 맞으면 면역성이 생기며, 과거 천연두 예방접종을 한 경우 1회분만 접종받으면 됩니다.
Internet
이어 5~11세 아동의 백신 접종 긴급사용 승인을 지지할 가능성이 있는 안전성과 면역성 자료가 9월 말께 나올 것으로 기대한다고 설명했습니다.
Internet
Xem thêm ví dụ khác

Hán hàn

Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn tại đây
면 - 免
miễn , vấn
sự miễn giảm
성 - 性
tính
가공
tính gia công, tính chế biến
역 - 疫
dịch
sự kiểm dịch

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 면역성 :
    1. tính miễn dịch

Cách đọc từ vựng 면역성 : [며ː녁썽]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.