Có 3 kết quả cho từ : 데뷔
데뷔
[début]
Danh từ - 명사
Nghĩa
1 : bước đầu, sự xuất hiện đầu tiên, phần đầu
문단이나 연예계 등 일정한 활동 분야에 처음으로 등장함.
Việc xuất hiện lần đầu tiên trong một lĩnh vực hoạt động nhất định như hoạt động văn học hay nghệ thuật.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
데뷔를 하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 데뷔 :
- bước đầu, sự xuất hiện đầu tiên, phần đầu
Cách đọc từ vựng 데뷔 : Không có phần phát âm cho từ vựng này. Nhưng bạn có thể phát âm thanh trong ứng dụng
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc