Có 1 kết quả cho từ : 금번
Nghĩa
1 : lần này
전에도 있었던 일이 최근 다시 일어났거나 일어날 차례 또는 때.
Thứ tự hay lúc một việc đã từng có trước đó đã xảy ra gần đây hoặc lại sắp xảy ra.
Ví dụ
[Được tìm tự động]금 - 今
kim
번 - 番
ba , bà , phan , phiên
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 금번 :
- lần này
Cách đọc từ vựng 금번 : [금번]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc