Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 160 kết quả cho từ :
1
Danh từ - 명사

Nghĩa

1 : kho, nhà kho
집안 살림에 쓰는 물건 등을 보관해 두는 장소.
Nơi bảo quản những vật dụng trong gia đình

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 광 :
    1. kho, nhà kho

Cách đọc từ vựng 광 : [광ː]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.