Có 159 kết quả cho từ : 광
광1
Danh từ - 명사
Nghĩa
1 : kho, nhà kho
집안 살림에 쓰는 물건 등을 보관해 두는 장소.
Nơi bảo quản những vật dụng trong gia đình
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 광 :
- kho, nhà kho
Cách đọc từ vựng 광 : [광ː]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc