Có 3 kết quả cho từ : 데이트
Chủ đề : Bán lẻ, hành chính văn phòng ,Khởi nghiệp ,Viễn thông ,Điện thoại ,Từ vựng trung cấp phần 2
데이트
[date]
Danh từ - 명사
Nghĩa
1 : sự hẹn hò, cuộc hẹn hò
남자와 여자가 서로 사귀려고 만나는 일.
Sự gặp gỡ giữa nam và nữ để kết thân với nhau.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 데이트 :
- sự hẹn hò, cuộc hẹn hò
Cách đọc từ vựng 데이트 : Không có phần phát âm cho từ vựng này. Nhưng bạn có thể phát âm thanh trong ứng dụng
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc