Có 1 kết quả cho từ : 횡단로
Nghĩa
1 : đường băng qua
길이나 도로 등을 건너질러 가는 길.
Đường cắt ngang con đường hay quốc lộ để có thể đi vượt qua.
2 : đường xuyên lục địa
대륙이나 바다 등을 가로 방향으로 지나거나 건너서 가는 길.
Con đường vượt qua hoặc đi qua đại lục hay biển... theo phương nằm ngang.
로 - 路
lạc , lộ
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 횡단로 :
- đường băng qua
- đường xuyên lục địa
Cách đọc từ vựng 횡단로 : [횡단노]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc