Có 1 kết quả cho từ : 고루하다
Chủ đề : Ngày 37 - 쏙쏙 50 ngày topik cao cấp
Nghĩa
1 : thủ cựu
오래된 생각이나 방식에 익숙하여 새로운 것이나 변화를 받아들이지 않다.
Không chấp nhận sự thay đổi hay cái mới do quen với suy nghĩ hay cách thức cũ.
Ví dụ
[Được tìm tự động]고루해 보이다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
고 - 固
cố
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 고루하다 :
- thủ cựu
Cách đọc từ vựng 고루하다 : [고루하다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.