Có 1 kết quả cho từ : 가로채다
Chủ đề : Từ vựng cao cấp phần 4 ,Từ vựng cao cấp phần 6 ,Giáo trình tổng hợp cao cấp 6 - Phần 1 ,Giáo trình tổng hợp sơ cấp 2 - Phần 4
가로채다
Động từ - 동사
Nghĩa
1 : giật ngang, giật phăng, chiếm đoạt
남의 것을 빼앗아 자기 것으로 만들다.
Đoạt lấy cái của người khác làm thành cái của mình.
2 : chen ngang, xen ngang
남이 말하는 중간에 끼어들어 말을 계속하지 못하게 하다.
Chen vào giữa lúc người khác đang nói làm cho không nói tiếp được.
Cách chia (Chức năng đang thử nghiệm) : 가로챌,가로채겠습니다,가로채지 않,가로채시겠습니다,가로채어요,가로챕니다,가로챕니까,가로채는데,가로채는,가로챈데,가로챌데,가로채고,가로채면,가로채며,가로채어도,가로챈다,가로채다,가로채게,가로채어서,가로채어야 한다,가로채어야 합니다,가로채어야 했습니다,가로채었다,가로채었습니다,가로챕니다,가로채었고,가로채,가로채었,가로채어,가로챈,가로채어라고 하셨다,가로채어졌다,가로채어지다
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 가로채다 :
- giật ngang, giật phăng, chiếm đoạt
- chen ngang, xen ngang
Cách đọc từ vựng 가로채다 : [가로채다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.