Có 1 kết quả cho từ : 공경히
Nghĩa
1 : một cách cung kính
윗사람을 공손히 받들어 모시는 마음으로.
Với lòng đối đãi tôn kính đối với người bề trên.
Ví dụ
[Được tìm tự động]경 - 敬
kính
đáng khâm phục, đáng thán phục, đáng cảm phục, đáng hâm mộ, đáng ngưỡng mộ, đáng khen ngợi, đáng ca tụng
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 공경히 :
- một cách cung kính
Cách đọc từ vựng 공경히 : [공경히]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc