Có 1 kết quả cho từ : 금세기
Nghĩa
1 : thế kỉ này
우리가 사는 지금의 이 세기.
Thế kỷ bây giờ mà chúng ta đang sống.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
금 - 今
kim
기 - 紀
kỉ , kỷ
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 금세기 :
- thế kỉ này
Cách đọc từ vựng 금세기 : [금세기]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc