Có 2 kết quả cho từ : 공명하다
Nghĩa
1 : cộng hưởng
물체가 외부로부터의 음파에 자극되어 그와 동일한 진동수의 소리를 내다.
Vật thể bị tác động bởi sóng âm bên ngoài phát ra âm thanh có cùng tần số dao động với sóng âm đó.
Ví dụ
[Được tìm tự động]공 - 共
cung , cộng , củng
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 공명하다 :
- cộng hưởng
Cách đọc từ vựng 공명하다 : [공ː명하다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Kết quả khác
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc