Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 1 kết quả cho từ : 측정되다
Chủ đề : Nhiếp ảnh
측정되다1
Động từ - 동사

Nghĩa

1 : được đo
일정한 양이 기준으로 되어 같은 종류의 다른 양의 크기가 재어지다.
Một lượng nhất định trở thành tiêu chuẩn để một lượng khác cùng loại được đo.
Cách chia (Chức năng đang thử nghiệm) : 측정될,측정되겠습니다,측정되지 않,측정되시겠습니다,측정돼요,측정됩니다,측정됩니까,측정되는데,측정되는,측정된데,측정될데,측정되고,측정되면,측정되며,측정돼도,측정된다,측정되다,측정되게,측정돼서,측정돼야 한다,측정돼야 합니다,측정돼야 했습니다,측정됐다,측정됐습니다,측정됩니다,측정됐고,측정되,측정됐,측정돼,측정된,측정돼라고 하셨다,측정돼졌다,측정돼지다

Hán hàn

Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn tại đây
정 - 定
đính , định
sự giả định

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 측정되다 :
    1. được đo

Cách đọc từ vựng 측정되다 : [측쩡되다]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.