Có 9 kết quả cho từ : 자식
Chủ đề : Mối quan hệ ,Từ vựng trung cấp phần 6 ,Giáo trình đại học seoul lớp 4B ,Giáo trình đại học seoul lớp 5B Phần 3 ,Giáo trình tổng hợp trung cấp 4 - Phần 3
Nghĩa
1 : thằng cha, thằng
(낮추는 말로) 남자.
(cách nói hạ thấp) Đàn ông.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
자 - 子
tí , tý , tử
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 자식 :
- thằng cha, thằng
Cách đọc từ vựng 자식 : [자식]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc