Có 363 kết quả cho từ : 그
그1
Đại từ - 대명사
Nghĩa
1 : người đó, anh (chị, ông, bà ...) ấy
말하는 사람과 듣는 사람이 아닌 사람을 가리키는 말.
Lời nói chỉ người không phải là người nói hay người nghe.
2 : điều đó, cái đó
앞에서 이미 이야기한 대상이나 듣는 사람이 생각하고 있는 대상을 가리키는 말.
Từ chỉ đối tượng đã nói đến ở phía trước hoặc đối tượng mà người nghe đang nghĩ đến.
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 그 :
- người đó, anh chị, ông, bà ... ấy
- điều đó, cái đó
Cách đọc từ vựng 그 : [그]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc