Có 2 kết quả cho từ : 관사
Nghĩa
1 : nhà do nhà nước cấp
국가나 공공 단체가 공무원이나 직원에게 임기 동안 살도록 빌려주는 집.
Nhà do nhà nước hoặc đoàn thể công cho cán bộ hoặc nhân viên thuê sống trong suốt thời gian người đó giữ nhiệm kỳ.
Ví dụ
[Được tìm tự động]관사가 있다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
관 - 官
quan
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 관사 :
- nhà do nhà nước cấp
Cách đọc từ vựng 관사 : [관사]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Kết quả khác
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc