전 - 傳
truyến , truyền , truyện
구전
sự truyền miệng, sự truyền khẩu
구전되다
được truyền miệng, được truyền khẩu
구전하다
truyền miệng, truyền khẩu
별주부전
Byeoljubujeon; truyện Byeoljubu
선전
sự tuyên truyền, sự quảng bá
선전문
bài quảng bá, nội dung quảng cáo
선전물
vật quảng bá, vật quảng cáo
선전용
việc dùng cho quảng bá, việc dùng cho quảng cáo
심청전
Simcheongjeon; Truyện Thẩm Thanh
와전
sự thêu dệt, sự thêm bớt
와전되다
bị thêu dệt, bị thêm bớt
유전2
sự di truyền, hiện tượng di truyền
유전 공학
ngành công nghệ di truyền
유전 인자
nhân tố di truyền, gen
유전하다2
di truyền, di truyền lại, để lại di truyền
입지전
câu chuyện về sự thành công, câu chuyện về sự thành đạt, câu chuyện về sự vượt khó
전가
sự truyền lại, sự giao lại
전가되다
được truyền lại, được giao lại
전가하다
truyền lại, giao lại
전단
truyền đơn, tờ truyền đơn
전달
sự chuyển đi, sự gửi đi
전달되다
được chuyển đi, được gửi đi
전달자
người truyền đạt, người chuyển giao
전도
việc truyền giáo, việc truyền đạo
전도사
người truyền đạo, nhà truyền giáo
전도자
nhà truyền đạo, nhà truyền giáo
전래2
sự truyền vào, sự du nhập
전래되다2
được truyền vào, được du nhập
전래하다2
truyền vào, du nhập
전통문화
văn hóa truyền thống
전통적
mang tính truyền thống
전파
sự truyền bá, sự lan truyền
전파되다
được truyền bá, được lan truyền
전파하다
truyền bá, lan truyền
전표
biên lai, hóa đơn, bản in sao kê
전하다
truyền lại, lưu truyền
춘향전
ChunHyangjeon; Xuân Hương truyện
평전
truyện đánh giá (tiểu sử)
흑색선전
sự tuyên truyền đen tối
자전적
có tính chất tự truyện
전령
sự truyền lệnh, lệnh truyền
전명
sự truyền lệnh, mệnh lệnh truyền đi
전명2
người truyền lệnh, người thông báo mệnh lệnh
전설적
mang tính truyền thuyết
전세
Jeonsae; việc thuê nhà kiểu Jeonsae, tiền thuê jeonsae
전세2
Jeonsae; nhà (phòng) cho thuê kiểu jeonsae
전세가
số tiền kí gửi (cho chủ bất động sản khi thuê bất động sản đó)
전세가
số tiền kí gửi (cho chủ bất động sản khi thuê bất động sản đó)
전세금
tiền kí gửi, tiền thế chấp
전셋값
số tiền kí gửi (cho chủ bất động sản khi thuê bất động sản đó)
전셋돈
tiền kí gửi, tiền thế chấp
전셋집
nhà thuê kiểu thế chấp, nhà cho thuê kiểu thế chấp
전수받다
tiếp nhận sự chuyển giao
전승
sự kế thừa, sự truyền lại
전언
sự chuyển lời, lời nói chuyển tới
전염하다
truyền nhiễm. lây truyền
홍길동전
HongGilDongjeon; truyện Hong Gil Dong
흥부전
Heungbujeon; HeungBu truyện
통 - 統
thống
가통
thể thống gia đình, truyền thống gia đình
계통적2
tính dòng dõi, tính phả hệ
계통적2
mang tính dòng dõi, mang tính phả hệ
대통령제
tổng thống chế, chế độ tổng thống (presidential system)
대통령 중심제
thể chế trung tâm là tổng thống (presidential system)
법통
truyền thống pháp luật, hệ thống pháp luật
전통문화
văn hóa truyền thống
전통적
mang tính truyền thống
정통성
tính chính thống, tính chính đáng
정통적
mang tính chính thống
통솔
sự cai quản, sự quản, sự quản lý
통솔력
khả năng cai quản, năng lực quản lý, khả năng quán xuyến
통솔하다
cai quản, quản, quản lý
통일되다2
được chú tâm, được tập trung tinh thần
통일 신라
Tongil Silla; Silla thống nhất
통일안2
phương án thống nhất, đề án thống nhất
통일하다2
thống nhất, tập trung
통일하다2
thống nhất, đồng nhất
통제2
sự kiểm soát, sự hạn chế
통제권
quyền khống chế, quyền kiểm soát
통제력
sức khống chế, khả năng kiểm soát
평화 통일
sự thống nhất hoà bình
남북통일
(sự) thống nhất Nam Bắc
통치권자
người có quyền thống trị
통폐합되다
được cải tổ hợp nhất
통합되다
được sáp nhập, bị sáp nhập
통합성
tính tổng thể, tính đoàn kết
통합적
tính tổng hợp, tính tổng thể
통합적
mang tính tổng hợp, mang tính tổng thể