Nhiệt độ, giá cả hay tỉ lệ... tăng một cách nhanh chóng và bất ngờ.
2 : vút lên cao
비행기나 헬리콥터 등이 갑자기 빠르게 높이 올라가다.
Máy bay, máy bay trực thăng bất ngờ vọt lên cao.
Cách chia (Chức năng đang thử nghiệm) : 급상승할,급상승하겠습니다,급상승하지 않,급상승하시겠습니다,급상승해요,급상승합니다,급상승합니까,급상승하는데,급상승하는,급상승한데,급상승할데,급상승하고,급상승하면,급상승하며,급상승해도,급상승한다,급상승하다,급상승하게,급상승해서,급상승해야 한다,급상승해야 합니다,급상승해야 했습니다,급상승했다,급상승했습니다,급상승합니다,급상승했고,급상승하,급상승했,급상승해,급상승한,급상승해라고 하셨다,급상승해졌다,급상승해지다