Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 1 kết quả cho từ : 급상승하다
급상승하다
Động từ - 동사

Nghĩa

1 : tăng đột ngột, tăng đột biến, tăng vọt
기온이나 가격, 비율 등이 갑자기 빠르게 오르다.
Nhiệt độ, giá cả hay tỉ lệ... tăng một cách nhanh chóng và bất ngờ.
2 : vút lên cao
비행기나 헬리콥터 등이 갑자기 빠르게 높이 올라가다.
Máy bay, máy bay trực thăng bất ngờ vọt lên cao.
Cách chia (Chức năng đang thử nghiệm) : 급상승할,급상승하겠습니다,급상승하지 않,급상승하시겠습니다,급상승해요,급상승합니다,급상승합니까,급상승하는데,급상승하는,급상승한데,급상승할데,급상승하고,급상승하면,급상승하며,급상승해도,급상승한다,급상승하다,급상승하게,급상승해서,급상승해야 한다,급상승해야 합니다,급상승해야 했습니다,급상승했다,급상승했습니다,급상승합니다,급상승했고,급상승하,급상승했,급상승해,급상승한,급상승해라고 하셨다,급상승해졌다,급상승해지다

Hán hàn

Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn tại đây
급 - 急
cấp
-
gấp
상 - 上
thướng , thượng
가격 인
sự tăng giá
승 - 昇
thăng
sự lên xuống

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 급상승하다 :
    1. tăng đột ngột, tăng đột biến, tăng vọt
    2. vút lên cao

Cách đọc từ vựng 급상승하다 : [급쌍승하다]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.