Có 11 kết quả cho từ : 그림
그림
Danh từ - 명사
Nghĩa
1 : tranh vẽ
선이나 색채로 사물의 모양이나 이미지 등을 평면 위에 나타낸 것.
Thứ thể hiện hình dạng hay hình ảnh của sự vật bằng đường nét hay màu sắc trên mặt phẳng.
2 : bức tranh
(비유적으로) 매우 아름다운 광경이나 경치.
(cách nói ẩn dụ) Cảnh trí hay phong cảnh rất đẹp.
Ví dụ
[Được tìm tự động]Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 그림 :
- tranh vẽ
- bức tranh
Cách đọc từ vựng 그림 : [그ː림]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.