Có 99 kết quả cho từ : 내다
Chủ đề : Từ vựng trung cấp phần 2 ,Từ vựng trung cấp phần 6 ,Từ vựng cao cấp phần 1 ,Từ vựng cao cấp phần 2 ,Topik 1 ( Phần 2 )
내다1
Động từ - 동사
Nghĩa
1 : mở ra, thông, trổ
길이나 통로, 창문 등을 생기게 하다.
Làm xuất hiện con đường, lối đi hay cửa sổ v.v...
2 : mở ra, thông, trổ
구멍이나 상처 등을 생기게 하다.
Làm xuất hiện lỗ hoặc vết thương.
3 : đưa lên, đưa vào
어떤 내용을 신문이나 잡지 등에 실리게 하다.
Đăng tải nội dung nào đó lên báo hay tạp chí.
4 : tách
살림 등을 따로 차리게 하다.
Làm cho sống riêng rẽ.
5 : mở
가게 등을 새로 차리다.
Lập cửa hàng mới.
6 : bón, vãi
거름 등을 논밭에 가져가다.
Đưa phân bón ra đồng ruộng.
7 : cấy, gieo
모나 어린 식물 등을 옮겨 심다.
Chuyển mạ hay cây non đi trồng.
8 : nộp
대회 등에 예술 작품을 보내다.
Gửi tác phẩm nghệ thuật tới cuộc thi.
9 : đưa ra
안에서 밖으로 옮기다.
Chuyển từ trong ra ngoài.
10 : 10.
bầu lên, đưa lên
선거에 후보를 추천하다.
Tiến cử ứng cử viên cho cuộc bầu cử.
11 : 11.
đưa ra
이름이나 소문 등을 알리다.
Cho biết tên tuổi hoặc tin đồn.
12 : 12.
đặt ra, đưa ra
문제 등을 출제하다.
Đề xuất vấn đề.
13 : 13.
gây~, khiến~
어떤 느낌이나 감정을 일어나게 하다.
Làm khơi dậy tình cảm hay cảm giác nào đó.
14 : 14.
nộp, đưa
문서, 서류, 편지 등을 제출하거나 보내다.
Nộp hoặc gửi văn bản, tài liệu hay thư từ v.v...
15 : 15.
đưa ra, mang ra
곡식이나 음식물 등을 팔려고 내놓다.
Bày ra ngũ cốc hay món ăn để bán.
16 : 16.
bày ra, mang ra, đưa ra, đãi
먹을 것이나 마실 것을 대접하려고 내놓다.
Bày đồ ăn hay đồ uống ra để tiếp đãi.
17 : 17.
đưa, biếu, tặng
돈이나 물건 등을 주거나 바치다.
Dâng hay tặng tiền hoặc đồ vật.
18 : 18.
gây ra
어떤 현상이나 사건을 일어나게 하다.
Làm khơi dậy sự kiện hay hiện tượng nào đó.
19 : 19.
đào tạo
뛰어난 사람을 배출하다.
Dạy dỗ, đào tạo ra người tài giỏi.
20 : 20.
tạo, gây
소리나 냄새 등을 밖으로 드러내다.
Làm xuất hiện âm thanh hay mùi ra bên ngoài.
21 : 21.
dành, tạo
무엇을 할 만한 시간이나 기회를 생기게 하다.
Làm xuất hiện cơ hội hay thời gian để làm được cái gì đó.
22 : 22.
tạo dáng, tạo vẻ
멋이나 기품을 생기게 하다.
Làm xuất hiện vẻ đẹp hay phẩm cách cao quý.
23 : 23.
đưa ra, tạo nên
어떤 일의 효과나 결과 등을 나타나게 하다.
Làm xuất hiện kết quả hay hiệu quả của công việc nào đó.
24 : 24.
đưa ra, ấn hành
출판물을 찍어서 세상에 내놓다.
In ấn và cho ra đời ấn phẩm xuất bản.
25 : 25.
được, có được
휴가 등을 얻다.
Được nghỉ phép.
26 : 26.
nộp, đưa
성적을 처리하다.
Xử lí bảng thành tích.
27 : 27.
ra dáng
다른 사람의 모양이나 행동을 따라 하다.
Làm theo hành động hay hình dáng của người khác.
28 : 28.
tạo ra, gây ra
땀이나 피 등을 밖으로 나오게 하다.
Làm cho mồ hôi hay máu ra ngoài.
29 : 29.
tạo ra, tạo nên
열, 빛, 속도 등의 속성을 드러내다.
Làm xuất hiện thuộc tính của nhiệt, ánh sáng, tốc độ v.v...
30 : 30.
tạo
맛을 생기게 하다.
Làm sinh ra hương vị.
31 : 31.
có được
돈을 얻다.
Nhận được tiền.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 내다 :
- mở ra, thông, trổ
- mở ra, thông, trổ
- đưa lên, đưa vào
- tách
- mở
- bón, vãi
- cấy, gieo
- nộp
- đưa ra
- strong10strong. bầu lên, đưa lên
- strong11strong. đưa ra
- strong12strong. đặt ra, đưa ra
- strong13strong. gây~, khiến~
- strong14strong. nộp, đưa
- strong15strong. đưa ra, mang ra
- strong16strong. bày ra, mang ra, đưa ra, đãi
- strong17strong. đưa, biếu, tặng
- strong18strong. gây ra
- strong19strong. đào tạo
- strong20strong. tạo, gây
- strong21strong. dành, tạo
- strong22strong. tạo dáng, tạo vẻ
- strong23strong. đưa ra, tạo nên
- strong24strong. đưa ra, ấn hành
- strong25strong. được, có được
- strong26strong. nộp, đưa
- strong27strong. ra dáng
- strong28strong. tạo ra, gây ra
- strong29strong. tạo ra, tạo nên
- strong30strong. tạo
- strong31strong. có được
Cách đọc từ vựng 내다 : [내ː다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc