Có 3 kết quả cho từ : 따라오다
따라오다
Động từ - 동사
Nghĩa
1 : theo sau, bám đuôi
움직이는 것을 그대로 쫓아서 가다.
Đuổi theo cái đang chuyển động.
2 : theo sát, bám sát
앞서 있는 것의 정도나 수준에 가까워지다.
Trở nên gần với mức độ hoặc trình độ của cái ở trước.
3 : làm theo, bắt chước
어떤 사람의 방식, 행동, 의도 등을 그대로 실행하다.
Thực hiện y nguyên phương thức, hành động, ý đồ... của người nào đó.
4 : bám theo, đi theo
일정한 선 등을 그대로 밟아 오다.
Bước đến theo đường, vạch nhất định.
5 : kéo theo, dẫn theo
어떤 일이 다른 일과 함께 일어나게 되다.
Việc nào đó cùng xảy ra với việc khác.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 따라오다 :
- theo sau, bám đuôi
- theo sát, bám sát
- làm theo, bắt chước
- bám theo, đi theo
- kéo theo, dẫn theo
Cách đọc từ vựng 따라오다 : [따라오다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.