Có 2 kết quả cho từ : 벌판
벌판1
Danh từ - 명사
Nghĩa
1 : cánh đồng
사방으로 펼쳐진 넓고 평평한 땅.
Khu đất phẳng mở rộng ra tứ phía.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 벌판 :
- cánh đồng
Cách đọc từ vựng 벌판 : [벌판]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Kết quả khác
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.