Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 2 kết quả cho từ : 간언
간언
Danh từ - 명사

Nghĩa

1 : sự can gián, lời can gián
웃어른이나 임금에게 잘못을 고치도록 하는 말.
Lời nói để người trên hay nhà vua sửa sai.

Ví dụ

[Được tìm tự động]
간언하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
간언을 올리다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
간언을 드리다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
간신들로 인해 나라가 위태로워지자 한 신하가 왕에게 진심 어린 간언을 했다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
충신들은 임금이 올바른 정치를 하도록 임금에게 간언을 올렸다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
진심으로 간언하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
임금에게 간언하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
왕에게 간언하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
군주에게 간언하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
충신이 간언하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Xem thêm ví dụ khác

Hán hàn

Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn tại đây
간 - 諫
gián
sự can gián, lời can gián
언 - 言
ngân , ngôn
sự can gián, lời can gián

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 간언 :
    1. sự can gián, lời can gián

Cách đọc từ vựng 간언 : [가ː넌]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?

Kết quả khác

.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.