Có 32 kết quả cho từ : 학교
Chủ đề : Tâm lý học ,Từ vựng cao cấp phần 3 ,Giáo trình đại học seoul lớp 1A ,Giáo trình đại học seoul lớp 2A ,Chương trình tiếng Hàn hội nhập xã hội Hàn Quốc KIIP 1
Nghĩa
1 : trường học
일정한 목적, 교과 과정, 제도 등에 의하여 교사가 학생을 가르치는 기관.
Cơ quan mà giáo viên dạy học sinh theo chế độ, chương trình giảng dạy, mục đích nhất định.
Ví dụ
[Được tìm tự động]학교에서 가깝다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 학교 :
- trường học
Cách đọc từ vựng 학교 : [학꾜]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.