Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 1 kết quả cho từ : 가담하다
가담하다
Động từ - 동사

Nghĩa

1 : hợp tác, trợ giúp
한편이 되어 일을 하거나 돕다.
Về một phía và làm việc hoặc giúp đỡ.
Cách chia (Chức năng đang thử nghiệm) : 가담할,가담하겠습니다,가담하지 않,가담하시겠습니다,가담해요,가담합니다,가담합니까,가담하는데,가담하는,가담한데,가담할데,가담하고,가담하면,가담하며,가담해도,가담한다,가담하다,가담하게,가담해서,가담해야 한다,가담해야 합니다,가담해야 했습니다,가담했다,가담했습니다,가담합니다,가담했고,가담하,가담했,가담해,가담한,가담해라고 하셨다,가담해졌다,가담해지다

Hán hàn

Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn tại đây
가 - 加
gia
sự cộng trừ, sự gia giảm, sự thêm bớt

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 가담하다 :
    1. hợp tác, trợ giúp

Cách đọc từ vựng 가담하다 : [가담하다]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.