Trang chủ
Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề
Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích
Đăng nhập
Từ
1
Hán hàn
23
Ngữ pháp
Ví dụ
Chủ đề
Bài viết
Có 1 kết quả cho từ :
가담하다
가담하다
[加擔하다]
Động từ - 동사
/가담하다/
Nghĩa
1 : hợp tác, trợ giúp
한편이 되어 일을 하거나 돕다.
Về một phía và làm việc hoặc giúp đỡ.
Cách chia (Chức năng đang thử nghiệm) : 가담할,가담하겠습니다,가담하지 않,가담하시겠습니다,가담해요,가담합니다,가담합니까,가담하는데,가담하는,가담한데,가담할데,가담하고,가담하면,가담하며,가담해도,가담한다,가담하다,가담하게,가담해서,가담해야 한다,가담해야 합니다,가담해야 했습니다,가담했다,가담했습니다,가담합니다,가담했고,가담하,가담했,가담해,가담한,가담해라고 하셨다,가담해졌다,가담해지다
Hán hàn
Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn
tại đây
가 - 加
gia
가
감
[
加
減]
sự cộng trừ, sự gia giảm, sự thêm bớt
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 가담하다 là gì?
Nghĩa của từ vựng 가담하다
:
hợp tác, trợ giúp
가담하다 trong tiếng hàn đọc, viết như thế nào?
Cách đọc từ vựng 가담하다
: [가담하다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.
Liên hệ
Tel: 01095701308
Gmail : admin@hohohi.com
Địa chỉ : 대전광역시 유성구 궁동 468-6 302호
Tài liệu miễn phí
Khóa học tiếng Hàn online
Ngữ pháp tiếng hàn
Từ vựng tiếng hàn
Luyện thi topik online
1000 âm hán hàn
Học tiếng hàn online miễn phí
144 bài thời sự tiếng hàn SBS
Dịch, phân tích từ vựng, ngữ pháp tiếng hàn
Theo dõi chúng tôi
Từ điển HÁN HÀN
Group : Nghiền Tiếng Hàn
Copyright © 2020 | All rights reserved | Hohohi