Có 1 kết quả cho từ : 긴장되다
Chủ đề : Từ vựng trung cấp phần 3 ,Từ vựng trung cấp phần 4 ,Topik 1 ( Phần 2 ) ,Giáo trình đại học seoul lớp 2A ,Ngày 13 - 쏙쏙 토픽 어휘 초급
Nghĩa
1 : bị căng thẳng
마음을 놓지 못하고 정신을 바짝 차리게 되다.
Trở nên tập trung cao độ và không yên trong lòng.
2 : bị căng thẳng, bị gay cấn
서로의 관계가 평온하지 않고 다툼이 일어날 듯하게 되다.
Quan hệ với nhau không hòa thuận và tranh cãi như sắp nổ ra.
3 : bị căng, bị căng cứng, bị căng thẳng
몸의 근육이나 신경이 지속적으로 움츠러들거나 흥분되다.
Cơ bắp hay thần kinh của cơ thể liên tục bị hưng phấn hoặc bị co cứng lại.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
긴 - 緊
khẩn
장 - 張
trương , trướng
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 긴장되다 :
- bị căng thẳng
- bị căng thẳng, bị gay cấn
- bị căng, bị căng cứng, bị căng thẳng
Cách đọc từ vựng 긴장되다 : [긴장되다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc