Có 5 kết quả cho từ : 가게
가게
Danh từ - 명사
Nghĩa
1 : cửa hàng, cửa hiệu, cửa tiệm, quầy
작은 규모로 물건을 펼쳐 놓고 파는 집.
Nhà bày hàng ra bán với quy mô nhỏ.
Ví dụ
[Được tìm tự động] Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 가게 :
- cửa hàng, cửa hiệu, cửa tiệm, quầy
Cách đọc từ vựng 가게 : [가ː게]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.