Có 3 kết quả cho từ : 삼촌
Chủ đề : Mối quan hệ ,Từ vựng sơ cấp phần 2 ,Từ vựng cao cấp phần 4 ,Topik 1 ( Phần 4 ) ,Giáo trình tổng hợp sơ cấp 1 - Phần 3
Nghĩa
1 : chú
부모님의 남자 형제를 이르거나 부르는 말.
Từ dùng để chỉ hay gọi anh em trai của cha mẹ.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
삼 - 三
tam , tám , tạm
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 삼촌 :
- chú
Cách đọc từ vựng 삼촌 : [삼촌]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.