Có 2 kết quả cho từ : 깔때기
Chủ đề : Khảo cổ học ,Đồ dùng thiết yếu
깔때기
Danh từ - 명사
Nghĩa
1 : cái phễu
병에 액체를 담을 때 사용하는 나팔 모양의 도구.
Đồ dùng có hình loe, dùng để rót chất lỏng vào bình.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 깔때기 :
- cái phễu
Cách đọc từ vựng 깔때기 : [깔때기]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Kết quả khác
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc