Có 1 kết quả cho từ : 곤드라지다
곤드라지다
Động từ - 동사
Nghĩa
1 : lăn ra ngủ
피곤하거나 술에 취해서 정신없이 쓰러져 자다.
Ngã lăn ra ngủ li bì do mệt hay say rượu.
2 : té ngã, ngã lộn cổ, lộn nhào xuống
갑자기 거꾸로 내리박혀 쓰러지다.
Đột nhiên té ngã.
Ví dụ
[Được tìm tự động]Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 곤드라지다 :
- lăn ra ngủ
- té ngã, ngã lộn cổ, lộn nhào xuống
Cách đọc từ vựng 곤드라지다 : [곤드라지다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc