Có 7 kết quả cho từ : 말로
Nghĩa
1 : cuối đời, mạt lộ
인생의 마지막 무렵.
Thời kì cuối của cuộc đời.
2 : đường cùng, đoạn cuối
망해 가는 마지막의 무렵의 모습.
Hình ảnh lúc cuối cùng đang đi tới diệt vong.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
로 - 路
lạc , lộ
말 - 末
mạt
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 말로 :
- cuối đời, mạt lộ
- đường cùng, đoạn cuối
Cách đọc từ vựng 말로 : [말로]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc