Có 1 kết quả cho từ : 꾸기다
꾸기다
Động từ - 동사
Nghĩa
1 : vò, làm nhàu nát
종이나 천 등의 얇은 것을 마구 접거나 비벼서 잔금이 생기게 하다.
Xếp bừa những cái mỏng như giấy hoặc vải hay vò nát làm cho có nếp nhăn.
Cách chia (Chức năng đang thử nghiệm) : 꾸길,꾸기겠습니다,꾸기지 않,꾸기시겠습니다,꾸겨요,꾸깁니다,꾸깁니까,꾸기는데,꾸기는,꾸긴데,꾸길데,꾸기고,꾸기면,꾸기며,꾸겨도,꾸긴다,꾸기다,꾸기게,꾸겨서,꾸겨야 한다,꾸겨야 합니다,꾸겨야 했습니다,꾸겼다,꾸겼습니다,꾸깁니다,꾸겼고,꾸기,꾸겼,꾸겨,꾸긴,꾸겨라고 하셨다,꾸겨졌다,꾸겨지다
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 꾸기다 :
- vò, làm nhàu nát
Cách đọc từ vựng 꾸기다 : [꾸기다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.