Có 1 kết quả cho từ : 꾸기다
꾸기다
Động từ - 동사
Nghĩa
1 : vò, làm nhàu nát
종이나 천 등의 얇은 것을 마구 접거나 비벼서 잔금이 생기게 하다.
Xếp bừa những cái mỏng như giấy hoặc vải hay vò nát làm cho có nếp nhăn.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 꾸기다 :
- vò, làm nhàu nát
Cách đọc từ vựng 꾸기다 : [꾸기다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc