Có 2 kết quả cho từ : 카레
Chủ đề : Gia vị
카레1
[←curry]
Danh từ - 명사
Nghĩa
1 : bột cà ri
강황, 생강, 후추, 마늘 등을 섞어 만든 노란 빛깔의 향신료.
Bột gia vị màu vàng được làm bằng cách trộn lẫn những thứ như nghệ, gừng, tiêu, tỏi.
2 : món cà ri
고기와 감자, 양파 등의 채소를 볶다가 카레 가루를 섞어서 끓인 다음 밥에 얹어 먹는 인도식 요리.
Một món ăn kiểu Ấn Độ nấu bằng thịt với những rau củ như khoai tây, hành tây rán lên rồi cho bột cà ri vào nấu lên ăn cùng với cơm.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
카레를 만들다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 카레 :
- bột cà ri
- món cà ri
Cách đọc từ vựng 카레 : Không có phần phát âm cho từ vựng này. Nhưng bạn có thể phát âm thanh trong ứng dụng
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Kết quả khác
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.