Có 1 kết quả cho từ : 기악곡
Nghĩa
1 : bài nhạc khí
악기로 연주하기 위하여 만든 곡.
Bài nhạc làm để trình diễn bằng nhạc cụ.
Ví dụ
[Được tìm tự động]기악곡을 연주하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
곡 - 曲
khúc
기 - 器
khí
악 - 樂
lạc , nhạc , nhạo
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 기악곡 :
- bài nhạc khí
Cách đọc từ vựng 기악곡 : [기악꼭]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc