Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 1 kết quả cho từ : 공개 방송
공개 방송

Nghĩa

1 : phát sóng công khai
방송 프로그램을 제작하는 장소에 방청객을 모아 놓고 실제 방송 상황을 보여 주며 진행하는 방송.
Việc phát sóng tiến hành bằng cách tập hợp khán giả đến nơi sản xuất chương trình phát thanh truyền hình, và cho xem tình hình phát thanh truyền hình thực tế.

Ví dụ

[Được tìm tự động]
공개 방송밖에방청객보고기 때문에 더 부담스러웠다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
대중가요 프로그램은 팬들의 호응필요기 때문공개 방송으로 진행된다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
공개 방송하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
공개 방송진행하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
공개 방송이 열리다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
공개 방송방청객으로사람들이 길게 줄을 서서 방청권을 받고 있다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
대중가요 프로그램은 팬들의 호응필요기 때문공개 방송으로 진행된다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Xem thêm ví dụ khác

Hán hàn

Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn tại đây
개 - 開
khai
가식
kiểu thư viện mở
공 - 公
công
강태
Khương Thái Công
방 - 放
phóng , phương , phỏng
가석
sự phóng thích sớm

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 공개 방송 :
    1. phát sóng công khai

Cách đọc từ vựng 공개 방송 : Không có phần phát âm cho từ vựng này. Nhưng bạn có thể phát âm thanh trong ứng dụng

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.