Có 1 kết quả cho từ : 견디다
Chủ đề : Đề đọc topik 2 ( Phần 4 ) ,Giáo trình Sejong 6 Phần 2 ,Giáo trình Sejong 6 Phần 3 ,Giáo trình đại học seoul lớp 5A ,Giáo trình đại học seoul lớp 5B Phần 2
견디다
Động từ - 동사
Nghĩa
1 : chịu đựng, cầm cự
힘들거나 어려운 것을 참고 버티어 살아 나가다.
Chịu đựng điều khó khăn hay vất vả và vượt qua để sống.
2 : chịu (nhiệt, áp lực..)
물건 등이 열이나 압력 등을 받으면서도 원래의 상태를 유지하다.
Đồ vật duy trì trạng thái ban đầu dù chịu áp lực hay nhiệt.
Ví dụ
[Được tìm tự động]Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 견디다 :
- chịu đựng, cầm cự
- chịu nhiệt, áp lực..
Cách đọc từ vựng 견디다 : [견디다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc