Có 2 kết quả cho từ : 백성
Nghĩa
1 : trăm họ, thường dân
(옛 말투로) 나라의 근본이 되는 국민.
(cổ ngữ) Người dân trở thành đối tượng chính của đất nước.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
성 - 姓
tính
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 백성 :
- trăm họ, thường dân
Cách đọc từ vựng 백성 : [백썽]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Kết quả khác
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc