Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 1 kết quả cho từ : 대응책
대응책
Danh từ - 명사

Nghĩa

1 : biện pháp đối phó
어떤 상황에 알맞은 태도나 행동을 취하기 위한 대책.
Đối sách để thực hiện hành động hoặc thái độ phù hợp với tình huống nào đó.

Ví dụ

[Được tìm tự động]
대응책구상하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
인구가 수도권에만 집중되는 현상을 막기 위한 대응책강구해야 할 것 같습니다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
대응책찾다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
대응책모색하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
대응책논의하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
대응책강구하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
대응책이 적절하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
물가는 계속 폭등하고 있지만 정부아직 대응책을 내놓지 못하고 있다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
환경 오염에 대한 대응책논의기 위한 회의한국에서 열렸다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
아동을 대상으로범죄가 늘고 있어 대응책 마련시급하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Xem thêm ví dụ khác

Hán hàn

Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn tại đây
대 - 對
đối
결사반
quyết tử phản đối, liều chết phản đối, liều mạng phản đối
댓 - 對
đối
결사반대
quyết tử phản đối, liều chết phản đối, liều mạng phản đối
응 - 應
ưng , ứng
sự rung cảm, sự rung động
책 - 策
sách
강경
chính sách cứng rắn

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 대응책 :
    1. biện pháp đối phó

Cách đọc từ vựng 대응책 : [대ː응책]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.