Có 1 kết quả cho từ : 대응책
Nghĩa
1 : biện pháp đối phó
어떤 상황에 알맞은 태도나 행동을 취하기 위한 대책.
Đối sách để thực hiện hành động hoặc thái độ phù hợp với tình huống nào đó.
Ví dụ
[Được tìm tự động] Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
대응책이 적절하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 대응책 :
- biện pháp đối phó
Cách đọc từ vựng 대응책 : [대ː응책]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.