Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 25 kết quả cho từ : 부정
부정2
Danh từ - 명사

Nghĩa

1 : sự bất định
일정하게 정해져 있지 않음.
Sự không được định ra một cách nhất định.

Ví dụ

[Được tìm tự động]
많은 시민들이 정치인들의 부정부패에 대하여 각성촉구하는 집회참여하였다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
시험 시간에는 커닝뿐만 아니부정행위간주가 되는 모든 행위금지된다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
간통죄가 폐지되어서 부정배우자처벌하지는 못하지만, 민사 소송을 통해 손해 배상청구할 수 있다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
우리 학교학생들의 부정행위를 막기 위해 시험 감독관여러배치했다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
많은 시민들이 정치인들의 부정부패에 대하여 각성촉구하는 집회참여하였다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
시험 시간에는 커닝뿐만 아니부정행위간주가 되는 모든 행위금지된다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
간통죄가 폐지되어서 부정배우자처벌하지는 못하지만, 민사 소송을 통해 손해 배상청구할 수 있다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
우리 학교학생들의 부정행위를 막기 위해 시험 감독관여러배치했다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
어떤 부정이나 부패감시하고 고발하는 것은 언론중요임무이다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
정부는 공무원들의 부정부패를 막기 위해 공무원들에 대해 감찰실시다고 발표했다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Xem thêm ví dụ khác

Hán hàn

Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn tại đây
부 - 不
bưu , bất , bỉ , phi , phu , phầu , phủ
가정불화
sự bất hòa trong gia đình
불 - 不
bưu , bất , bỉ , phi , phu , phầu , phủ
가정
sự bất hòa trong gia đình
정 - 定
đính , định
sự giả định

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 부정 :
    1. sự bất định

Cách đọc từ vựng 부정 : [부정]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.