Có 27 kết quả cho từ : 보이
보이
[boy]
Danh từ - 명사
Nghĩa
1 : bồi bàn
식당이나 호텔 등에서 심부름이나 서비스를 하는 남자.
Người đàn ông làm việc vặt hoặc phục vụ ở nhà hàng hay khách sạn.
Ví dụ
[Được tìm tự động]가물가물 보이다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
가물가물하게 보이다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 보이 :
- bồi bàn
Cách đọc từ vựng 보이 : Không có phần phát âm cho từ vựng này. Nhưng bạn có thể phát âm thanh trong ứng dụng
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc