Có 2 kết quả cho từ : 내용
Nghĩa
1 : cái bên trong
그릇이나 상자 등의 안에 든 것.
Cái chứa bên trong bát hay hộp.
2 : nội dung
사물이나 일의 속을 이루는 사정이나 형편.
Sự tình hay tình hình tạo nên cái bên trong của công việc hay sự vật.
3 : nội dung
말, 글, 그림, 영화 등의 줄거리. 또는 그것들로 전하고자 하는 것.
Phần tóm tắt của lời nói, bài viết, bức tranh, bộ phim. Hoặc cái định chuyển tải bằng những cái đó.
Ví dụ
[Được tìm tự động] Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 내용 :
- cái bên trong
- nội dung
- nội dung
Cách đọc từ vựng 내용 : [내ː용]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Kết quả khác
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.