Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 3 kết quả cho từ : 예측
예측1
Danh từ - 명사

Nghĩa

1 : sự dự đoán, sự đoán trước, sự tiên đoán
앞으로의 일을 미리 추측함.
Sự suy đoán trước việc trong tương lai.

Ví dụ

[Được tìm tự động]
선거판 민심가변성이 있기 때문결과를 쉽게 예측을 할 수가 없다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
경제는 가변적이어서 언제 경기좋아질지를 정확하게 예측하기 어렵다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
전문가들은 위성발사기 전에 가상도그려 성공 여부예측해 보았다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
네. 일단으로 일어날 것으로 가정되는 상황부터 예측해 봅시다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
강설량을 예측하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
지진 감지기이용하거나 동물움직임분석해서 예측합니다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
강설량을 예측하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
이번 선거여러 가지 변수개재하고 있어 결과예측하기가 매우 어렵다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
영화관습적 이야기 구조에서 벗어나 있어 결말예측하기 어려웠다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
연구소에서는 인공위성으로 관측한 자료토대기상예측했다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Xem thêm ví dụ khác

Hán hàn

Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn tại đây
예 - 豫
dự , tạ
linh cảm

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 예측 :
    1. sự dự đoán, sự đoán trước, sự tiên đoán

Cách đọc từ vựng 예측 : [예ː측]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.