Có 3 kết quả cho từ : 예측
Chủ đề : Kinh tế ,Bán lẻ, hành chính văn phòng ,Khởi nghiệp ,Ngày 28 - Topik in 30 days ,Ngày 9 - 쏙쏙 50 ngày topik cao cấp
Nghĩa
1 : sự dự đoán, sự đoán trước, sự tiên đoán
앞으로의 일을 미리 추측함.
Sự suy đoán trước việc trong tương lai.
Ví dụ
[Được tìm tự động] Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 예측 :
- sự dự đoán, sự đoán trước, sự tiên đoán
Cách đọc từ vựng 예측 : [예ː측]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.