Có 3 kết quả cho từ : 벗기다
Chủ đề : Tâm lý học ,Ăn uống và cách nấu nướng ,Giáo trình đại học seoul lớp 5B Phần 1 ,Ngày 31 - 쏙쏙 토픽 어휘 중급 ,Dụng cụ nhà bếp
벗기다
Động từ - 동사
Nghĩa
1 : cho cởi, bắt cởi, cởi ra
몸에 지닌 물건이나 옷 등을 몸에서 떼어 내게 하다.
Cho gỡ ra khỏi cơ thể đồ vật hay quần áo… mang trên người.
2 : cho tháo ra, bắt tháo ra
등에 메거나 진 가방 또는 짐 등을 몸에서 내려놓게 하다.
Cho bỏ xuống khỏi cơ thể túi xách hay hành lí… đeo hay mang trên lưng.
3 : giải oan
억울한 죄나 오해에서 벗어나게 하다.
Làm cho thoát khỏi hiểu lầm hay tội danh bị oan ức.
4 : róc, bỏ
가죽이나 껍질 등을 떼어 내다.
Bóc da hay vỏ... ra
5 : chà, kì cọ
표면을 문질러 긁어 내다.
Chà xát và cào bề mặt.
6 : mở ra
씌우거나 덮거나 가린 것을 걷어 내다.
Vén cái phủ, đậy hay che.
7 : vặn ra
문고리나 빗장 등을 빼거나 풀어 열리게 하다.
Cho gỡ hay mở tay cầm hay then cài.
8 : vạch ra, phơi trần
감추어진 것이 드러나게 하다.
Cho chơi bày sự việc bị che giấu.
9 : chiếm đoạt
(비유적으로) 남의 재산이나 물건 등을 억지로 뺏다.
(cách nói ẩn dụ) Tước đoạt tài sản hay đồ vật… của người khác.
Ví dụ
[Được tìm tự động]Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 벗기다 :
- cho cởi, bắt cởi, cởi ra
- cho tháo ra, bắt tháo ra
- giải oan
- róc, bỏ
- chà, kì cọ
- mở ra
- vặn ra
- vạch ra, phơi trần
- chiếm đoạt
Cách đọc từ vựng 벗기다 : [벋끼다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc