Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 1 kết quả cho từ : 공업 도시
공업 도시

Nghĩa

1 : thành phố công nghiệp
공업이 발달하여 공업이 산업의 중심을 이루는 도시.
Thành phố có công nghiệp phát triển và công nghiệp trở thành trung tâm của các ngành

Ví dụ

[Được tìm tự động]
공업 도시살다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
공업 도시변모하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
공업 도시발전하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
공업 도시로 만들다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
공업 도시되다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
공업 도시에는 공장에서 일하기 위해 다른 지역에서 온 사람들이 많다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
내가 사는 곳은 자동차선박 공장집중되어 있는 공업 도시이다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
제철소가 있는 이 지역대표적광공업 도시이다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
이 도시는 한때 시멘트 공업으로 번성했던 공업 도시였으나 생산 시설낙후점점 경쟁에서 도태되었다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
인구 약 21만7천 명의 크레멘추크는 우크라이나에서 가장 큰 정유시설이 있는 공업 도시입니다.
Internet
Xem thêm ví dụ khác

Hán hàn

Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn tại đây
공 - 工
công
sự gia công, sự chế biến
도 - 都
đô
cố đô
시 - 市
thị
sự khai trương chợ, sự mở cửa thị trường
업 - 業
nghiệp
가공
ngành gia công, ngành chế biến

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 공업 도시 :
    1. thành phố công nghiệp

Cách đọc từ vựng 공업 도시 : Không có phần phát âm cho từ vựng này. Nhưng bạn có thể phát âm thanh trong ứng dụng

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.