Có 1 kết quả cho từ : 공업 도시
Chủ đề : Giáo trình Sejong 6 Phần 2
Nghĩa
1 : thành phố công nghiệp
공업이 발달하여 공업이 산업의 중심을 이루는 도시.
Thành phố có công nghiệp phát triển và công nghiệp trở thành trung tâm của các ngành
Ví dụ
[Được tìm tự động]공업 도시로 만들다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
인구 약 21만7천 명의 크레멘추크는 우크라이나에서 가장 큰 정유시설이 있는 공업 도시입니다.
Internet
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 공업 도시 :
- thành phố công nghiệp
Cách đọc từ vựng 공업 도시 : Không có phần phát âm cho từ vựng này. Nhưng bạn có thể phát âm thanh trong ứng dụng
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.