Có 1 kết quả cho từ : 굼실거리다
굼실거리다
Động từ - 동사
Nghĩa
1 : nhấp nhô, lăn tăn
물결 모양을 이루며 느리게 조금씩 움직이다.
Tạo thành hình dạng sóng nước và lay động chầm chậm từng chút.
2 : động đậy, lay động
신체의 한 부분을 느리게 움직이다.
Làm chuyển động chầm chậm một phần của cơ thể.
Ví dụ
[Được tìm tự động]굼실거리며 움직이다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 굼실거리다 :
- nhấp nhô, lăn tăn
- động đậy, lay động
Cách đọc từ vựng 굼실거리다 : [굼실거리다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc