Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 5 kết quả cho từ : 가능
가능
Danh từ - 명사

Nghĩa

1 : sự khả dĩ, sự có thể
할 수 있거나 될 수 있음.
Việc có thể làm hoặc có thể thành.

Ví dụ

[Được tìm tự động]
권준욱 중앙방역대책본부 부본부  이번 수도권 유행은 지난 신천지 유행달리 바이러스전파력이 높은 GH형일 가능이 큽니다.
Kwon Jun-wook /Phó Giám đốc Trụ sở các biện pháp đối phó phòng thủ trung ương: Dịch bệnh này ở khu vực đô thị, không giống như dịch bệnh Shincheonji vừa qua, rất có thể là loại GH, có khả năng lây truyền virus cao.
식품은 모두 냉동 가공이 되어 장기간 보관가능했다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
과거와 미래를 왔다 갔다 하는 건 가공적세상에서나 가능이야기겠지?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
가능성이 가시화되다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
가열이 가능하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
물론이죠. 연극관심만 있으시다면 누구라도 가입가능합니다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
회사 측은 성장 가능이 높고 잠재력을 가진 사람을 뽑겠다고 했다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
어머니께서 각고노력희생을 하셨기 때문가능한 일이었습니다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
인공 강설 기술발달해서 눈이 안 와도 스키장 운영가능합니다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
아주 간혹이기는 하지만 전혀 가능한 일은 아닙니다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Xem thêm ví dụ khác

Hán hàn

Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn tại đây
가 - 可
khả , khắc
tán thành, đồng ý

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 가능 :
    1. sự khả dĩ, sự có thể

Cách đọc từ vựng 가능 : [가ː능]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.